Trong Luật doanh nghiệp số 59/2020, được ban hành vào ngày 17/6/2020, Việt Nam hiện đang có 5 loại hình kinh doanh khác nhau. Mỗi doanh nghiệp sẽ chọn một loại hình kinh doanh phù hợp với các yêu cầu, nhu cầu và lĩnh vực của mình. Dưới đây là các loại hình kinh doanh phổ biến hiện nay, mà chúng ta sẽ cùng Mento tìm hiểu trong bài viết này!
1. Loại hình kinh doanh theo hình thức công ty cổ phần
Một trong những loại hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam là Công ty cổ phần. Trong hình thức này, vốn điều lệ của doanh nghiệp được chia thành các cổ phần có giá trị như nhau, và người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Để thành lập một công ty cổ phần, doanh nghiệp cần có ít nhất 3 cổ đông và không có giới hạn tối đa. Có ba loại cổ đông chính là: cổ đông sáng lập, cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi. Trong đó:
- Cổ đông có quyền quyết định xem có chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác hay không, trừ khi cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi có quyền biểu quyết.
- Công ty cổ phần thường có các cơ quan quản lý như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc. Tuy nhiên, nếu công ty có ít hơn 11 cổ đông và không có cổ đông nắm giữ quá 50% cổ phần, thì không bắt buộc phải có Ban Kiểm soát.
- Công ty cổ phần được coi là một pháp nhân khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Ngoài ra, công ty cổ phần có thể huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu theo quy định của pháp luật chứng khoán.
2. Loại hình kinh doanh theo hình thức công ty hợp danh
Theo quy định trong Điều 177 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp có ít nhất 02 thành viên (cá nhân) là chủ sở hữu chung của công ty và kinh doanh dưới một tên chung. Các thành viên của công ty hợp danh phải chịu trách nhiệm với công ty bằng tất cả số tài sản của mình.
Ngoài các thành viên hợp danh, công ty cũng có thể có các thành viên góp vốn, và các thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm với công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Tương tự như các loại hình khác, công ty hợp danh được coi là một tư cách pháp nhân kể từ ngày đăng ký. Tuy nhiên, công ty hợp danh không được phép phát hành chứng khoán. Đây là một loại hình kinh doanh đặc biệt trong danh sách các loại hình kinh doanh hiện nay.
3. Loại hình kinh doanh hình thức công ty tư nhân
Công ty tư nhân là một loại hình doanh nghiệp do một cá nhân thành lập, và cá nhân này có trách nhiệm pháp lý về hoạt động của công ty cũng như tài sản của doanh nghiệp đó. Điểm đặc biệt của công ty tư nhân so với các loại hình kinh doanh khác là mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập duy nhất một công ty tư nhân, và chủ công ty tư nhân không được đồng thời là chủ của các công ty hoặc mô hình kinh doanh khác.
Công ty tư nhân không có tư cách pháp nhân và không được tham gia giao dịch trên sàn chứng khoán. Chủ sở hữu có quyền quyết định và chịu trách nhiệm cho tất cả các hoạt động của công ty, cũng như quyết định cách sử dụng lợi nhuận. Tất cả vốn, tài sản và lợi nhuận của công ty tư nhân sẽ được kiểm kê đầy đủ trong báo cáo tài chính.
Trong quá trình hoạt động của công ty tư nhân, chủ sở hữu có quyền tăng hoặc giảm vốn đầu tư của mình vào công ty. Tuy nhiên, trong trường hợp giảm vốn, chủ sở hữu cần phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
Đáng chú ý, chủ sở hữu của công ty tư nhân sẽ phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với công ty, tức là phải chịu trách nhiệm bằng tất cả tài sản của mình, bao gồm cả tài sản không liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
3. Loại hình kinh doanh theo hình thức hộ kinh doanh
Theo khoản 1, Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hình thức kinh doanh này được định nghĩa là một cá nhân hoặc thành viên trong một hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm vô hạn với doanh nghiệp bằng toàn bộ tài sản của mình. Trong các hình thức kinh doanh, đây là hình thức có quy mô nhỏ nhất. Chủ sở hữu của hình thức kinh doanh này có quyền quyết định tất cả các khía cạnh của công việc kinh doanh, bao gồm địa điểm, lợi nhuận, cách thức vận hành, và nhiều yếu tố khác.
4. Loại hình kinh doanh theo hình thức công ty TNHH
Hình thức kinh doanh công ty TNHH một thành viên là một trong những lựa chọn phổ biến của doanh nghiệp. Tuy nhiên, loại hình này có hai hình thức kinh doanh sau đây:
Loại hình kinh doanh hình thức công ty TNHH một thành viên
Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất trong các hình thức kinh doanh. Trong loại hình này, một cá nhân hoặc một tổ chức đứng ra là chủ sở hữu và đóng góp vốn để thành lập công ty. Tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp, vốn điều lệ của công ty được xác định bằng tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu cam kết đóng góp và được ghi trong Điều lệ của công ty.
Do đó, chủ sở hữu phải đóng góp đủ và đúng loại tài sản như đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trong trường hợp không đáp ứng đủ vốn điều lệ đã cam kết, chủ sở hữu cần đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ thực tế trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp vốn điều lệ.
Ngoài ra, công ty cũng có quyền giảm vốn điều lệ trong trường hợp đã duy trì hoạt động kinh doanh liên tục trong 2 năm và đảm bảo không có nợ phải thanh toán. Để tăng vốn điều lệ, công ty cần chuyển đổi sang hình thức công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. Công ty TNHH một thành viên không được phép phát hành cổ phiếu, trừ khi công ty chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần. Tuy nhiên, công ty vẫn có thể phát hành trái phiếu.
Loại hình kinh doanh hình thức công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Công ty TNHH hai thành viên là một doanh nghiệp được thành lập với sự góp vốn từ 02 đến 50 thành viên, có thể là tổ chức hoặc cá nhân. Đây là một đặc điểm để phân biệt loại hình kinh doanh này với các loại hình khác. Các thành viên sẽ chịu trách nhiệm về các nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty, trong phạm vi vốn đã đóng góp vào công ty.
Điều đó có nghĩa là trong trường hợp công ty phải tuyên bố phá sản và tài sản của công ty không đủ để đền bù tổn thất, các thành viên chỉ mất số tiền tương đương với số vốn đã đóng góp vào công ty và không mất thêm tài sản khác. Điều này đã được quy định rõ trong Điều 47 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Tương tự như các loại hình kinh doanh khác, công ty TNHH hai thành viên trở lên được coi là một tư cách pháp nhân kể từ ngày nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong loại hình kinh doanh này, công ty không được phép phát hành cổ phiếu trừ khi chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần.
Tại Việt Nam, có sự đa dạng và phong phú về các loại hình kinh doanh, mỗi loại hình đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Với vai trò là chủ đầu tư, để tham gia bất kỳ hình thức kinh doanh nào, cần tiến hành nghiên cứu kỹ về các loại hình kinh doanh để lựa chọn một hình thức phù hợp với tiêu chí và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.